--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh úp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh úp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh úp
+
(ddo^.ng) Plecopteran
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
cánh úp
:
(ddo^.ng) Plecopteran
+
đón rào
:
Take all verbal precautions
+
réo rắt
:
xem giéo giắt
+
nỏ nang
:
Knowing how to contrive, like a good contriver
+
học vấn
:
Knowledge (gained from study), cultureNgười có học vấn rộngA person of wide culture