--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh úp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh úp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh úp
+
(ddo^.ng) Plecopteran
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
cánh úp
:
(ddo^.ng) Plecopteran
+
rỉa rói
:
xem rỉa ráy
+
réo rắt
:
xem giéo giắt
+
lui lũi
:
Silently, in silencelui lũi điTo walk silently (in silence)
+
lùi lũi
:
Without fuss; unnoticedLùi lũi bỏ điTo leave unnoticed (without fuss)